| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | 5.800.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | 1.0 HP |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | <15M2 | 15 M2 |
| Loại máy | Inverter | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất lạnh | 9,800 | 1 HP – 9.500 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 870W | 1.03 kW/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 SAO | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.27) |
| Lưu lượng gió | 550 M3 | |
| Điện nguồn | 220V 50HZ | |
| Tiện ích | | – Tự Động làm sạch
– Chế độ ngủ đêm Sleep
– Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh
– Tự khởi động lại khi có điện |
| Chế độ tiết kiệm điện | | Inveter tiết kiệm điện |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Lưới lọc bụi |
| Chế độ làm lạnh nhanh | | Turbo |
| | |
| | |
| Trọng lượng dàn lạnh | 8.5 kg | |
| Trọng lượng dàn nóng | 21kg | |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn Đồng | Ống dẫn gas bằng Đồng |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20 mét | |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 mét | 10 |
| Kích thước ống đồng | 6 x 10 | 6.35 x 9.52 |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | Thái Lan |
| Hãng sản xuất | Casper | Casper |
| Năm ra mắt | Sản Xuất 2022 | 2024 |