Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | < 15 m2 | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 9000 BTU | 24000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.77 kwh | 2.3 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | |
| | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
| | |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm lọc bụi mịn PM 2.5 | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 764 × 203 x 291 mm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 780 × 285 x 545 mm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 8.5 kg | – |
Trọng lượng dàn nóng | 23 kg | – |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Đồng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 m | |
Kích thước ống đồng | 6-10 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Casper | Sumikura |
Năm ra mắt | 2021 | – |