Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 9.600.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 18.000 BTU | 11,771 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | | 1.12 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.60) | 2 sao |
Lưu lượng gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only – chỉ làm mát, không làm lạnh
Công nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self Clean
Cảm biến nhiệt độ Follow Me
Chức năng hút ẩm
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Dàn tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | Inverter, Eco | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 95.7 cm – Cao 30.2 cm – Dày 22 cm | 262 x 769 x 230 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 85.5 cm – Cao 55.5 cm – Dày 31 cm | 595 x 780 (+62) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 10.85 kg | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | Nặng 27.2 kg | 31 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 25m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | |
| | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Casper | Mitsubishi-heavy |
| | |