Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Casper Inverter 2 HP IC-18TL32 với Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR25VF 1.0HP Inverter
Hình ảnh
Giá

Liên hệ 1800 0045

11.100.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh2.0 HP1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)<15m2
Loại máyInverterInverter
Công suất lạnh18.000 BTU9,554 (3,753-11,601) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ0.76 (0.23-1.07)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.60)6,38(TCVN 7830:2015)
Lưu lượng gióĐiều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay11,4
Điện nguồn1 pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện íchChế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only – chỉ làm mát, không làm lạnh Công nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self Clean Cảm biến nhiệt độ Follow Me Chức năng hút ẩm Hẹn giờ bật tắt máy Tự khởi động lại khi có điện Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh Dàn tản nhiệt mạ vàng chống ăn mònCông nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Chế độ tiết kiệm điệnInverter, Eco
Chế độ làm lạnh nhanhTurbo
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 95.7 cm – Cao 30.2 cm – Dày 22 cm838 x 280 x 229mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 85.5 cm – Cao 55.5 cm – Dày 31 cm699 x 538 x 249mm
Trọng lượng dàn lạnhNặng 10.85 kg10kg
Trọng lượng dàn nóngNặng 27.2 kg21.5kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng NhômỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồng25m20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh10m12m
Kích thước ống đồng6/10
Nơi sản xuấtThái LanThái Lan
Hãng sản xuấtCasperMitsubishi
Năm ra mắt2020