Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 16.850.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20-28m2 | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 18000btu/h | 17,060 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.11Kw/h | 1.47 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 1 sao | 5 sao |
Lưu lượng gió | 880m3/h | |
Điện nguồn | 1 Pha 220V ~ 50Hz | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 905 x 226 x 312mm | – |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 860 x 315 x 545mm | 595 x 780 (+62) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 11kg | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 35kg | 35.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 3-15m | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/12 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Casper | Mitsubishi-heavy |
Năm ra mắt | 2021 | |