Hình ảnh | | |
Giá | 5.500.000₫ | 11.500.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | 1.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | <15m2 |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 9500 BTU | 9,554 (3,753-11,601) BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 870 W (400-1,600) | 0.76 (0.23-1.07)kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 ( Hiệu suất năng lượng CSPF 4.59 ) | 6,38(TCVN 7830:2015) |
Lưu lượng gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay | 11,4 |
Điện nguồn | | 1 pha ( 220-240V ) / 50Hz |
Tiện ích | – Làm lạnh nhanh Turbo
– Tự động cảm biến nhiệt độ phòng
– Tự động làm sạch dàn I-Clean
– Easy care – giảm thời gian lắp đặt" | Công nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote |
| | |
| | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 76,3× Cao 29,1× Dày 20,2 cm | 838 x 280 x 229mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 70,3× Cao 45,5× dày 23,3 cm | 699 x 538 x 249mm |
Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 6.5 kg | 10kg |
Trọng lượng dàn nóng | Nặng 17.5 kg | 21.5kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn tản nhiệt bằng Đồng mạ Vàng | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 12m |
Kích thước ống đồng | 6.35/9.52 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Casper | Mitsubishi |
Năm ra mắt | | 2020 |