Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy Lạnh Casper 1.0HP TC-09IS35 1.0HP Inverter 2023 với Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR25VF 1.0HP Inverter
Hình ảnh
Giá5.500.00011.500.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15m² (từ 30 đến 45m³)<15m2
Loại máyInverterInverter
Công suất lạnh9500 BTU9,554 (3,753-11,601) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ870 W (400-1,600)0.76 (0.23-1.07)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 ( Hiệu suất năng lượng CSPF 4.59 )6,38(TCVN 7830:2015)
Lưu lượng gióĐiều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay11,4
Điện nguồn1 pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện ích– Làm lạnh nhanh Turbo – Tự động cảm biến nhiệt độ phòng – Tự động làm sạch dàn I-Clean – Easy care – giảm thời gian lắp đặt"Công nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Chế độ làm lạnh nhanhTurbo
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 76,3× Cao 29,1× Dày 20,2 cm838 x 280 x 229mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 70,3× Cao 45,5× dày 23,3 cm699 x 538 x 249mm
Trọng lượng dàn lạnhNặng 6.5 kg10kg
Trọng lượng dàn nóngNặng 17.5 kg21.5kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtDàn tản nhiệt bằng Đồng mạ VàngỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồng20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12m
Kích thước ống đồng6.35/9.526/10
Nơi sản xuấtThái LanThái Lan
Hãng sản xuấtCasperMitsubishi
Năm ra mắt2020