Hình ảnh | | |
Giá | 16.850.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | từ 25 -30m2 | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 18000 BTU | 24000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.570kWh | 2.3 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 Sao | |
| | |
Điện nguồn | 220v~50Hz | 220 – 240 V |
| | |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Detox | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Hi Power | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 320x1050x250 mm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 550x780x290 mm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 14 kg | – |
Trọng lượng dàn nóng | 34 kg | – |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Đồng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 m | |
Kích thước ống đồng | 6-12 | |
| | |
Hãng sản xuất | Toshiba | Sumikura |
Năm ra mắt | 2021 | – |