Hình ảnh | | |
Giá | 26.500.000₫ 22.700.000₫ | 21.500.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | 2.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất lạnh | | 23.543 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.32 kW/h | 1.88 Kw/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 7.11) | 5 sao |
| | |
| | |
Tiện ích | Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
Vệ sinh bên trong dàn lạnh: Inside Cleaning
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
Chế độ kiểm soát độ ẩm
Hoạt động siêu êm Quiet
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện | |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5
Công nghệ lọc không khí Nanoe™ X thế hệ 3 | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 15.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 42 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/12 | |
Nơi sản xuất | Malaysia | |
Hãng sản xuất | Panasonic | Mitsubishi-heavy |
Năm ra mắt | 2023 | |