Hình ảnh | | |
Giá | 13.500.000₫ | 20.400.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 2.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất lạnh | 11.900 BTU | 23.543 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.95 kW/h | 1.88 Kw/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.37) | 5 sao |
| | |
Điện nguồn | 220 V | |
| | |
Chế độ tiết kiệm điện | Tiết kiệm năng lượng với Inverter | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 9 kg | 15.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 20 kg | 42 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15 | |
Kích thước ống đồng | 6 X 10 | |
Nơi sản xuất | MALAYSIA | |
Hãng sản xuất | Panasonic | Mitsubishi-heavy |
Năm ra mắt | 2023 | |