| Hình ảnh | | |
| Giá | 11.900.000₫ | 7.850.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
| Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
| Công suất lạnh | 9.554 BTU | 12000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 0.69Kw | 1070 W |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| Lưu lượng gió | | 10.3/8.4/6.5/4.7 |
| Điện nguồn | | 220V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 290 x 870 x 230 mm | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 540 x 645 x 275 mm | |
| Trọng lượng dàn lạnh | 10 Kg | 9 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | 27 Kg | 20 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
| | |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | |
| Hãng sản xuất | Mitsubishi-heavy | Sharp |
| Năm ra mắt | 2021 | 2020 |