Hình ảnh | | |
Giá | 12.300.000₫ | 21.500.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | 2.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất lạnh | 9.554 BTU | 23.543 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.69Kw | 1.88 Kw/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 290 x 870 x 230 mm | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 540 x 645 x 275 mm | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 10 Kg | 15.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 27 Kg | 42 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi-heavy | Mitsubishi-heavy |
Năm ra mắt | 2021 | |