| Hình ảnh | | |
| Giá | 7.350.000₫ | 21.500.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 2.5 HP |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Inverter | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất lạnh | 11.400 BTU | 23.543 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 1.2 kW/h | 1.88 Kw/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| | |
| Điện nguồn | 220 – 240 V | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 339 x 1197 x 262 mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | 9.5 Kg | 15.5 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | 26 Kg | 42 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| Hãng sản xuất | Aqua | Mitsubishi-heavy |
| | |