Hình ảnh | | |
Giá | 6.700.000₫ | 21.500.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 2.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất lạnh | 1 HP | 23.543 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.87 kW/h | 1.88 Kw/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.54) | 5 sao |
Lưu lượng gió | Điều khiển lên xuống tự động | |
| | |
Tiện ích | Chức năng hút ẩmChức năng tự chẩn đoán lỗiCông nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self CleanSleep ModeTự khởi động lại khi có điệnMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh | |
Chế độ tiết kiệm điện | Inverter | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Không có | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 70 cm – Cao 26.5 cm – Dày 19 cm | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 77 cm – Cao 43.5 cm – Dày 26 cm | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 7.3 kg | 15.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | Nặng 18.5 kg | 42 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Aqua | Mitsubishi-heavy |
Năm ra mắt | 2023 | |