Hình ảnh | | |
Giá | 6.700.000₫ | 18.300.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 1 HP | 24,566 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 0.87 kW/h | 2.2 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.54) | 4 sao |
Lưu lượng gió | Điều khiển lên xuống tự động | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | Chức năng hút ẩmChức năng tự chẩn đoán lỗiCông nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self CleanSleep ModeTự khởi động lại khi có điệnMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | Inverter | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Không có | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 70 cm – Cao 26.5 cm – Dày 19 cm | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 77 cm – Cao 43.5 cm – Dày 26 cm | 640 x 850 (+65) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 7.3 kg | 16 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | Nặng 18.5 kg | 39 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Aqua | Mitsubishi-heavy |
Năm ra mắt | 2023 | |