Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy Lạnh Aqua AQA-RV9QC 1.0HP Inverter 2023 với MÁY LẠNH MITSUBISHI HEAVY - SRK12CT-S5
Hình ảnh
Giá6.700.0009.600.000
Thông số kỹ thuật
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15m² (từ 30 đến 45m³)Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
Loại máyInverterLoại máy thường
Công suất lạnh1 HP11,771 BTU/h
Công suất điện tiêu thụ0.87 kW/h1.12 KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.54)2 sao
Lưu lượng gióĐiều khiển lên xuống tự động
Điện nguồn1 Pha, 220/240V, 50Hz
Tiện íchChức năng hút ẩmChức năng tự chẩn đoán lỗiCông nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self CleanSleep ModeTự khởi động lại khi có điệnMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhChức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang
Chế độ tiết kiệm điệnInverterEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiKhông cóChức năng lọc khuẩn Self Clean Operation
Chế độ làm lạnh nhanhTurboChế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 70 cm – Cao 26.5 cm – Dày 19 cm262 x 769 x 230 mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 77 cm – Cao 43.5 cm – Dày 26 cm595 x 780 (+62) x 290 mm
Trọng lượng dàn lạnhNặng 7.3 kg7.5 Kg
Trọng lượng dàn nóngNặng 18.5 kg31 Kg
Loại GasGas R32Gas R410A
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin
Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 15m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh10m
Kích thước ống đồng6/10
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtAquaMitsubishi-heavy
Năm ra mắt2023