Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy Lạnh Aqua AQA-RV9QC 1.0HP Inverter 2023 với Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR25VF 1.0HP Inverter
Hình ảnh
Giá6.700.00011.500.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15m² (từ 30 đến 45m³)<15m2
Loại máyInverterInverter
Công suất lạnh1 HP9,554 (3,753-11,601) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ0.87 kW/h0.76 (0.23-1.07)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.54)6,38(TCVN 7830:2015)
Lưu lượng gióĐiều khiển lên xuống tự động11,4
Điện nguồn1 pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện íchChức năng hút ẩmChức năng tự chẩn đoán lỗiCông nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self CleanSleep ModeTự khởi động lại khi có điệnMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhCông nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Chế độ tiết kiệm điệnInverter
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiKhông có
Chế độ làm lạnh nhanhTurbo
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 70 cm – Cao 26.5 cm – Dày 19 cm838 x 280 x 229mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 77 cm – Cao 43.5 cm – Dày 26 cm699 x 538 x 249mm
Trọng lượng dàn lạnhNặng 7.3 kg10kg
Trọng lượng dàn nóngNặng 18.5 kg21.5kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFinỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 15m20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh10m12m
Kích thước ống đồng6/106/10
Nơi sản xuấtThái LanThái Lan
Hãng sản xuấtAquaMitsubishi
Năm ra mắt20232020