Hình ảnh | | |
Giá | 19.800.000₫ 15.100.000₫ | 7.000.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
Công suất lạnh | | 9,000 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.93 kW/h | 0.868 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.53) | 2 sao |
| | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | Tự khởi động lại khi có điện
Sleep Mode
Hẹn giờ bật, tắt
Công nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self Clean
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Hút ẩm thông minh Smart Dry | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | Inverter
Eco | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 97.5 cm – Cao 31.5 cm – Dày 22 cm – Nặng 12 kg | 262 x 769 x 230 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 91 cm – Cao 64.2 cm – Dày 35.5 cm – Nặng 36 kg | 435 x 645 (+50) x 275 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 24.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/12 | |
| | |
Hãng sản xuất | Aqua | Mitsubishi-heavy |
| | |