Hình ảnh | | |
Giá | 15.000.000₫ 11.900.000₫ | 7.000.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
Công suất lạnh | | 9,000 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.72 kW/h | 0.868 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.53) | 2 sao |
| | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | – Eco Mode tiết kiệm năng lượng 3 chế độ
– Self Clean tự làm sạch dàn lạnh
– Smart Dry cân bằng ẩm thông minh
– Đấu nguồn dàn nóng và dàn lạnh | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | Eco, Inverter | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 87.5 cm – Cao 30.7 cm – Dày 21.7 cm – Nặng 10.5 kg | 262 x 769 x 230 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 80 cm – Cao 55.3 cm – Dày 27.5 cm – Nặng 30 kg | 435 x 645 (+50) x 275 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 24.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/12 | |
| | |
Hãng sản xuất | Aqua | Mitsubishi-heavy |
| | |