Hình ảnh | | |
Giá | 12.600.000₫ | 18.300.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
Công suất lạnh | | 24,566 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.6 Kw/h | 2.2 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng ) | 4 sao |
| | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | – Tự làm sạch Self Clean
– Hướng gió 4 chiều
– Luồng gió thông minh
– Triple Air flow
– Chế độ ngủ
– Chế độ làm lạnh nhanh
– Luồng gió thổi xa
– Luồng gió thổi mạnh
– Tự khởi động lại
– Thiết kế dễ lắp đặt
– Hiển thị LED | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | Chế độ Eco,PID Inverter,A-PAM inverter | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 87.5 cm – Cao 30.7 cm – Dày 21.7 cm – Nặng 11 kg | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 80cm – cao 55,3cm – dày 27,5 cm- 32.5 kg | 640 x 850 (+65) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 16 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 39 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/12 | |
| | |
Hãng sản xuất | Aqua | Mitsubishi-heavy |
| | |