Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Aqua Inverter 1.5 HP AQA-RV13ME với Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR50VF 2.0HP Inverter
Hình ảnh
Giá7.000.000

Liên hệ 1800 0045

Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.5 HP2.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quả15-20m222-28m2
Loại máyInverter, Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)Inverter
Công suất lạnh1.5HP17,742 (6,142-20,472) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ1.40 (0.34-1.84)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5,61(TCVN 7830:2015)
Lưu lượng gió20,1
Điện nguồn1 Pha (200-220V) / 50Hz
Tiện íchChế độ tiết kiệm điện: Eco, PID Inverter Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Đang cập nhật Chế độ làm lạnh nhanh: Turbo Chế độ gió: Điều khiển lên xuống bằng tay Tiện ích: Làm lạnh nhanh – Tự chẩn đoánCông nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Chế độ tiết kiệm điệnCó INVERTER
Chế độ làm lạnh nhanhTurbo
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 80.5 cm – Cao 29.2 cm – Dày 20 cm – Nặng 8.4 kg1,100x 325 x 257mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 70 cm – Cao 54.4 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 20.6 kg800 x 550 x 285mm
Trọng lượng dàn lạnh17kg
Trọng lượng dàn nóng31.5kg
Loại GasGas R410AGas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFinỐng dẫn nhiệt bằng Đổng , lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồng15m20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh10m12m
Kích thước ống đồng6/106/12
Nơi sản xuấtThái LanThái Lan
Hãng sản xuấtAquaMitsubishi
Năm ra mắt20252020