| Hình ảnh | | |
| Giá | 6.450.000₫ | 7.850.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
| Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
| Công suất lạnh | | 12000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 0.87 Kw/h | 1070 W |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.5) | 5 sao |
| Lưu lượng gió | | 10.3/8.4/6.5/4.7 |
| Điện nguồn | | 220V, 50Hz |
| Tiện ích | – Chức năng hút ẩm
– Chức năng tự chẩn đoán lỗi
– Công nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self Clean
– Sleep Mode
– Tự khởi động lại khi có điện | |
| Chế độ tiết kiệm điện | Eco, Inverter | |
| | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 70.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 19 cm – Nặng 7.3 kg | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 69.6 cm – Cao 43.5 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 18.5 kg | |
| Trọng lượng dàn lạnh | | 9 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 20 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m | |
| | |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
| | |
| Hãng sản xuất | Aqua | Sharp |
| Năm ra mắt | | 2020 |