Yêu cầu tư vấn
Yêu cầu tư vấn
So sánh chi tiết Máy lạnh Aqua AQA-RV10QC2 1.0HP Inverter 2024 với Máy lạnh Daikin 2.5 HP FTKC60UVMV | |||
---|---|---|---|
Hình ảnh | |||
Giá | 6.650.000₫ | 24.400.000₫ | |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) | |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter | |
Công suất lạnh | 20.500 BTU | ||
Công suất điện tiêu thụ | 0.87 Kw/h | 1.74 kW/h | |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.5) | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.82) | |
Tiện ích | – Chức năng hút ẩm – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Công nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self Clean – Sleep Mode – Tự khởi động lại khi có điện | Tự ngắt điện không ổn định, Hoạt động chống nấm mốc, Cánh tản nhiệt dàn nóng chống ăn mòn, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) | |
Chế độ tiết kiệm điện | Eco, Inverter | Econo, Mắt thần thông minh | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan | ||
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | Powerful | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 70.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 19 cm – Nặng 7.3 kg | Dài 99 cm – Cao 26.3 – Dày 29.5 cm – Nặng 9 kg | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 69.6 cm – Cao 43.5 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 18.5 kg | Dài 84.5 cm – Cao 59.5 cm – Dày 30 cm – Nặng 43 kg | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 | |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | ||
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m | 30 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 20m | ||
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/12 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | ||
Hãng sản xuất | Aqua | Daikin | |
Năm ra mắt | 2019 |