Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Aqua AQA-RV10QC2 1.0HP Inverter 2024 với Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR25VF 1.0HP Inverter
Hình ảnh
Giá 6.650.000 11.100.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15m² (từ 30 đến 45m³)<15m2
Loại máyInverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)Inverter
Công suất lạnh9,554 (3,753-11,601) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ0.87 Kw/h0.76 (0.23-1.07)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.5)6,38(TCVN 7830:2015)
Lưu lượng gió11,4
Điện nguồn1 pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện ích– Chức năng hút ẩm – Chức năng tự chẩn đoán lỗi – Công nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self Clean – Sleep Mode – Tự khởi động lại khi có điệnCông nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Chế độ tiết kiệm điệnEco, Inverter
Chế độ làm lạnh nhanhTurbo
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 70.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 19 cm – Nặng 7.3 kg838 x 280 x 229mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 69.6 cm – Cao 43.5 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 18.5 kg699 x 538 x 249mm
Trọng lượng dàn lạnh10kg
Trọng lượng dàn nóng21.5kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng NhômỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 15m20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12m
Kích thước ống đồng6/106/10
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtAquaMitsubishi
Năm ra mắt2020
@!-/#Chào mỪng1
@!-/#Chào mỪng1