| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | <30m2 | |
| Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
| Công suất lạnh | 18500 Btu | 36000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 1.52Kw | |
| | |
| Lưu lượng gió | 25 m³/phút | |
| Điện nguồn | 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz | 3 pha ( 380~415 ) / 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 256 x 840 x 840 mm | 840x840x245mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 619 x 824 x 299 mm | 946x410x810mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | 21 kg | 24.7kg |
| Trọng lượng dàn nóng | 36 kg | 73.6kg |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , lá nhôm |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 7.5-30m | 30m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 7.5m | 20m |
| Kích thước ống đồng | 6/12 | 10/19 |
| Nơi sản xuất | Malaysia | Việt Nam |
| Hãng sản xuất | Panasonic | Midea |
| Năm ra mắt | 2020 | 2020 |