Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | <85m2 | |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 50000 Btu/h | 28000BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 4.14 kW | |
| | |
Lưu lượng gió | 36.4 m³/phút | |
Điện nguồn | 380 – 415 V, 3Ø Phase – 50 Hz | 1 PHA ( 210-240V ) |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 319 x 840 x 840 mm | 301x950x950mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 996 x 980 x 370 mm | 753x855x328 |
Trọng lượng dàn lạnh | 24 kg | 22kg |
Trọng lượng dàn nóng | 77 kg | 57kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiện bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 7.5 – 50 m | 45m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 7.5m | 25m |
Kích thước ống đồng | 10/16 | 10/16 |
Nơi sản xuất | Malaysia | Malaysia |
Hãng sản xuất | Panasonic | Daikin |
Năm ra mắt | 2020 | 2019 |