Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 2.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Từ 20-30m2 ( từ 60-80m3 ) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 20500Btu | 18000 Btu |
Công suất điện tiêu thụ | 1.56kW | 1.6Kw/h |
| | |
Lưu lượng gió | 23.0 m³/phút | |
Điện nguồn | 220 V, 1Ø Pha – 50 Hz | 1 PHA ( 220-240V ) / 50Hz |
Tiện ích | | Luồng gió 360 độChức năng hút ẩmMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhChế độ vận hành khi ngủ |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 256 x 840 x 840 mm | Dài 84 cm – Cao 84 cm – Dày 20.5 cm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 695 x 875 x 320 mm | Dài 80.5 cm – Cao 55.4 cm – Dày 33 cm |
Trọng lượng dàn lạnh | 21kg | 22.2 kg |
Trọng lượng dàn nóng | 41kg | 38.9 kg |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , lá tản nhiệt bằng Nhôm | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 7.5-50m | 25m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 25m | 15m |
Kích thước ống đồng | 10/16 | 6/12 |
Nơi sản xuất | Malaysia | Việt Nam |
Hãng sản xuất | Panasonic | Midea |
Năm ra mắt | 2020 | 2021 |