| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 5.0 HP | 2.0 HP |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Từ 20-30m2 ( từ 60-80m3 ) |
| Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
| Công suất lạnh | 47800 Btu/h | 18000 Btu |
| Công suất điện tiêu thụ | 5.39kW | 1.6Kw/h |
| | |
| Lưu lượng gió | 36.4 m³/phút | |
| Điện nguồn | 220 V, 1Ø Pha – 50 Hz | 1 PHA ( 220-240V ) / 50Hz |
| Tiện ích | | Luồng gió 360 độChức năng hút ẩmMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhChế độ vận hành khi ngủ |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 319 x 840 x 840 mm | Dài 84 cm – Cao 84 cm – Dày 20.5 cm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 996 x 980 x 370 mm | Dài 80.5 cm – Cao 55.4 cm – Dày 33 cm |
| Trọng lượng dàn lạnh | 24kg | 22.2 kg |
| Trọng lượng dàn nóng | 81kg | 38.9 kg |
| Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 7.5-50m | 25m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 30m | 15m |
| Kích thước ống đồng | 10/16 | 6/12 |
| Nơi sản xuất | Malaysia | Việt Nam |
| Hãng sản xuất | Panasonic | Midea |
| Năm ra mắt | 2020 | 2021 |