Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | 35-50m2 ( dưới 2.8 ) |
Loại máy | Inverter, Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 25.000Btu | 28000 Btu |
Công suất điện tiêu thụ | 7.3Kw | |
| | |
| | |
Điện nguồn | | 1 pha ( 220~240V )-1-50 |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 20.4cmx84cmx84cm | 840x840x205mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 61.4cmx82cmx33.8cm | 845x363x702 |
Trọng lượng dàn lạnh | 27kg | 22.5kg |
Trọng lượng dàn nóng | 38kg | 49.1kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , lá Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 25m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 15m |
Kích thước ống đồng | 10/16 | 10/16 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | Việt Nam |
Hãng sản xuất | Aqua | Midea |
Năm ra mắt | | 2020 |