Hình ảnh | | |
Giá | 22.000.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) | 35-50m2 ( dưới 2.8 ) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 17.100 BTU | 28000 Btu |
Công suất điện tiêu thụ | 1.41 kW/h | |
| | |
| | |
Điện nguồn | | 1 pha ( 220~240V )-1-50 |
| | |
Chế độ tiết kiệm điện | Inverter | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 84 cm – Cao 20.4 cm – Dày 84 cm – Nặng 14.5 kg | 840x840x205mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 63 cm – Cao 88 cm – Dày 31 cm – Nặng 40.5 kg | 845x363x702 |
Trọng lượng dàn lạnh | | 22.5kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 49.1kg |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , lá Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15 m | 25m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 15m |
Kích thước ống đồng | 6.35 / 12.7 | 10/16 |
Nơi sản xuất | Trung Quốc | Việt Nam |
Hãng sản xuất | Samsung | Midea |
Năm ra mắt | | 2020 |