| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 4.0 HP | 5.0 HP |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 40 – 60m² (từ 120 – 180m³) | |
| Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
| Công suất lạnh | 34.100BTU | 50000 Btu |
| Công suất điện tiêu thụ | 3.13 kw/h | |
| | |
| | |
| Điện nguồn | | 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz |
| | |
| Chế độ tiết kiệm điện | Inverter | |
| | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 94.7 cm – Cao 36.5 cm – Dày 94.7 cm – Nặng 25.5 kg | 245 x 840 x 840mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 94 cm – Cao 99.8 cm – Dày 33 cm – Nặng 71 kg | 1170 x 900 x 350mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | | 27.5kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 89.5kg |
| Loại Gas | Gas R410A | Gas R410A |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | | Ống dẫn nhiệt bằng đồng , Lá nhôm |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15 m | 50m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 30m |
| Kích thước ống đồng | 9.52/15.88 | 12/19 |
| Nơi sản xuất | Trung Quốc | Việt Nam |
| Hãng sản xuất | Samsung | Midea |
| Năm ra mắt | | 2020 |