Hình ảnh | | |
Giá | 36.800.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 4.0 HP | 2.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 40 – 60m² (từ 120 – 180m³) | Từ 20-30m2 ( từ 60-80m3 ) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 34.100BTU | 18000 Btu |
Công suất điện tiêu thụ | 3.13 kw/h | 1.6Kw/h |
| | |
| | |
Điện nguồn | | 1 PHA ( 220-240V ) / 50Hz |
Tiện ích | | Luồng gió 360 độChức năng hút ẩmMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhChế độ vận hành khi ngủ |
Chế độ tiết kiệm điện | Inverter | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 94.7 cm – Cao 36.5 cm – Dày 94.7 cm – Nặng 25.5 kg | Dài 84 cm – Cao 84 cm – Dày 20.5 cm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 94 cm – Cao 99.8 cm – Dày 33 cm – Nặng 71 kg | Dài 80.5 cm – Cao 55.4 cm – Dày 33 cm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 22.2 kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 38.9 kg |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15 m | 25m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 15m |
Kích thước ống đồng | 9.52/15.88 | 6/12 |
Nơi sản xuất | Trung Quốc | Việt Nam |
Hãng sản xuất | Samsung | Midea |
Năm ra mắt | | 2021 |