Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết MÁY LẠNH 2 HP ASZ – S18N66 với Máy Lạnh Mitsubishi Electric JW60VF 2.5HP Inverter 2023
Hình ảnh
Giá9.350.00022.800.000
Thông số kỹ thuật
Phạm vi làm lạnh hiệu quả20-30m2Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
Loại máyLoại máy thườngInverter
Công suất lạnh18000 BTU22.860 Btu/h
Công suất điện tiêu thụ1.750 kW/h2.100 KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,26)
Tiện íchCông nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí
Chế độ tiết kiệm điệnEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiMàng lọc Nano Platium
Chế độ làm lạnh nhanhLàm lạnh nhanh
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)(Dài) 970 x (Rộng) 310 x (Dày) 230mm923 x 305 x 250 mm – Nặng: 12.5kg
Kích thước dàn nóng (CxRxS)(Dài) 760 x (Rộng) 551 x (Dày) 256 mm800x 714 x 285 mm – Nặng: 35kg
Trọng lượng dàn lạnh13 kg
Trọng lượng dàn nóng37.5 kg
Loại GasGas R410AGas R32
Chiều dài lắp đặt ống đồng30 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh15 m
Kích thước ống đồng6, 10
Nơi sản xuấtTrung Quốc Lắp Ráp Tại Việt Nam
Hãng sản xuấtMitsubishi
Năm ra mắt2019