Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết MÁY LẠNH 2 HP ASZ – S18N66 với Máy lạnh Mitsubishi Electric 1.0 HP MS-JS25VF
Hình ảnh
Giá9.350.0007.800.000
Thông số kỹ thuật
Phạm vi làm lạnh hiệu quả20-30m2Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
Loại máyLoại máy thườngLoại máy thường
Công suất lạnh18000 BTU9,212Btu/h
Công suất điện tiêu thụ1.750 kW/h0.77KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.72)
Tiện íchTiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I feel", Vệ sinh dễ dàng, Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí
Chế độ tiết kiệm điệnEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiMàng lọc Nano Platium
Chế độ làm lạnh nhanhLàm lạnh nhanh
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)(Dài) 970 x (Rộng) 310 x (Dày) 230mm799 x 290 x 232 mm – Nặng: 9kg
Kích thước dàn nóng (CxRxS)(Dài) 760 x (Rộng) 551 x (Dày) 256 mm718 x 525 x 255 mm – Nặng: 24.5kg
Trọng lượng dàn lạnh13 kg
Trọng lượng dàn nóng37.5 kg
Loại GasGas R410AGas R32
Chiều dài lắp đặt ống đồng20 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh10 m
Kích thước ống đồng6, 10
Nơi sản xuấtTrung Quốc Lắp Ráp Tại Việt Nam
Hãng sản xuấtMitsubishi
Năm ra mắt2019