| Hình ảnh | | |
| Giá | 5.250.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | | | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
| Công suất lạnh | 9000 BTU | 24000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 0.86 kW/h | 2.3 kW/h |
| | |
| | |
| Điện nguồn | | 220 – 240 V |
| | |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | (Dài) 800 x (Rộng) 292 x (Dày) 190 mm | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | (Dài) 700 x (Rộng) 551 x (Dày) 256 mm | |
| Trọng lượng dàn lạnh | 8kg | – |
| Trọng lượng dàn nóng | 26 kg | – |
| Loại Gas | Gas R410A | Gas R410A |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước ống đồng | 6, 10 | |
| Nơi sản xuất | Trung Quốc Lắp Ráp Tại Việt Nam | |
| Hãng sản xuất | | Sumikura |
| Năm ra mắt | 2019 | – |