Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết MÁY LẠNH 1HP ASZ – S09N66 với Máy lạnh Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSY-JW35VF
Hình ảnh
Giá5.250.00011.450.000
Thông số kỹ thuật
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15 m2Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
Loại máyLoại máy thườngInverter
Công suất lạnh9000 BTU12,624 Btu/h
Công suất điện tiêu thụ0.86 kW/h1.330 KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,32)
Tiện íchCông nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí
Chế độ tiết kiệm điệnEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiMàng lọc Nano Platium
Chế độ làm lạnh nhanhLàm lạnh nhanh
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)(Dài) 800 x (Rộng) 292 x (Dày) 190 mm838x 280 x 228 mm – Nặng: 8.5kg
Kích thước dàn nóng (CxRxS)(Dài) 700 x (Rộng) 551 x (Dày) 256 mm699 x 538 x 249 mm – Nặng: 22.5kg
Trọng lượng dàn lạnh8kg
Trọng lượng dàn nóng26 kg
Loại GasGas R410AGas R32
Chiều dài lắp đặt ống đồng20 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12 m
Kích thước ống đồng6, 10
Nơi sản xuấtTrung Quốc Lắp Ráp Tại Việt Nam
Hãng sản xuấtMitsubishi
Năm ra mắt2019