| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | | | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 42000 BTU | |
| Loại máy | Loại máy thường | |
| Công suất lạnh | | 180,000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 4.8 KW | 21.5 Kw |
| | |
| | |
| Điện nguồn | 3 Pha, 380~420 V, 50Hz | 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz |
| | |
| | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Hút ẩm
Khử mùi
Lọc không khí
Tự động làm sạch | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Chức năng làm lạnh nhanh Jet Cool | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 540 x 1825 x380 mm | 500×1,980×850 |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 1032 x 1050 x 412 mm | 1,680x930x765 |
| Trọng lượng dàn lạnh | 57 kg | 187 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | 95kg | 322 Kg |
| Loại Gas | Gas R22 | Gas R410A |
| | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 50 m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 30 m |
| | |
| Nơi sản xuất | Trung Quốc | |
| Hãng sản xuất | Gree | Daikin |
| | |