| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Loại máy giặt | Cửa trên | Cửa trên |
| Khoảng khối lượng giặt | Trên 10kg | |
| Khối lượng giặt | 12.5kg | 10 Kg |
| Kích thước | Cao 111 cm – Ngang 63.5 cm – Sâu 71.5 cm | 595 × 658 × 1070 mm |
| Khối lượng | 51 kg | 39 Kg |
| Công suất tiêu thụ | 3.65 Wh/kg | |
| Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
| Công nghệ giặt | Cảm biến EconaviGiặt nước nóng StainMaster+Hệ thống ActiveFoamXoáy nước siêu mạnh Water Bazooka | Hệ thống ActiveFoam (Turbo Mixer), Mâm giặt 8 cánh (thép không gỉ), Ring shower, Luồng nước Dancing, Econavi (Nhiệt độ nước & Khối lượng đồ giặt), Giặt nước nóng (40 độ C & 60 độ C) |
| Chương trình hoạt động | Chăn mềnGiặt ngâmGiặt nhanhGiặt nhẹGiặt nước nóng Stainmaster +Giặt thườngGỡ rối tự độngSấy gió 90 phútTiết kiệm nướcVệ sinh lồng giặtĐồ trẻ em | |
| Tốc độ vắt | 700 vòng/phút | |
| Tiện ích | Công nghệ Low Water PressureHẹn giờ giặtKhóa trẻ emTự khởi động lại khi có điệnTự động gỡ rối Tangle CareVệ sinh lồng giặt | Khóa trẻ em, Tự khởi động lại, Áp lực nước thấp, Dải điện áp rộng, Tự ngắt nguồn điện, Hẹn giờ (Khởi động trễ) : 2-24h, Chỉ báo thời gian giặt còn lại, Lồng giặt SAZANAMI, Bộ lọc xơ vải dạng hộp lớn, Nắp kính chịu lực |
| Chất liệu | Thép không gỉ , kim loại sơn tĩnh điện | |
| Hãng sản xuất | Panasonic | Panasonic |