| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | 21.500.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | 2.5 HP |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Inverter, Inverter | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất lạnh | 9.200 Btu | 23.543 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 0.77 kW | 1.88 Kw/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | 5 sao |
| | |
| | |
| Tiện ích | Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn
Hẹn giờ bật, tắt
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Tự khởi động lại khi có điện | |
| Chế độ tiết kiệm điện | Dual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc bụi mịn PM 2.5, Màng lọc sơ cấp | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 83.7 cm – Cao 30.8 cm – Dày 18.9 cm | 339 x 1197 x 262 mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 71.7 cm – Cao 49.5 cm – Dày 23 cm | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 8.2 kg | 15.5 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | Nặng 21.7 kg | 42 Kg |
| Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | |
| Hãng sản xuất | Lg | Mitsubishi-heavy |
| | |