Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter, Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 9.200 Btu | 8.500 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.77 kW | 0.92 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.66) |
| | |
| | |
Tiện ích | Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn
Hẹn giờ bật, tắt
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Tự khởi động lại khi có điện | Chế độ chỉ sử dụng quạt – không làm lạnh, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện |
Chế độ tiết kiệm điện | Dual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc bụi mịn PM 2.5, Màng lọc sơ cấp | Lưới lọc bụi HD |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 83.7 cm – Cao 30.8 cm – Dày 18.9 cm | Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.6 cm – Nặng 8 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 71.7 cm – Cao 49.5 cm – Dày 23 cm | Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 19 kg |
Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 8.2 kg | |
Trọng lượng dàn nóng | Nặng 21.7 kg | |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | Tối đa 15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 12m |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | Việt Nam |
Hãng sản xuất | Lg | Daikin |
Năm ra mắt | | 2020 |