Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 4.0 HP | 2.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 40 – 60m² (từ 120 – 180m³) | Từ 20-30m2 ( từ 60-80m3 ) |
Loại máy | Inverter, Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 36.000Btu | 18000 Btu |
Công suất điện tiêu thụ | 2.16 kW/h | 1.6Kw/h |
| | |
| | |
Điện nguồn | | 1 PHA ( 220-240V ) / 50Hz |
Tiện ích | | Luồng gió 360 độChức năng hút ẩmMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhChế độ vận hành khi ngủ |
Chế độ tiết kiệm điện | Smart Inverter | |
| | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Bộ lọc sơ bộ tuổi thọ cao | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 24.6cmx84cmx84cm | Dài 84 cm – Cao 84 cm – Dày 20.5 cm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 83.4cmx95cmx33cm | Dài 80.5 cm – Cao 55.4 cm – Dày 33 cm |
Trọng lượng dàn lạnh | 25kg | 22.2 kg |
Trọng lượng dàn nóng | 59.5kg | 38.9 kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Dàn tản nhiệt lá nhôm phủ lớp Gold Fin | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 50m | 25m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 30m | 15m |
Kích thước ống đồng | 10/16 | 6/12 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | Việt Nam |
Hãng sản xuất | Lg | Midea |
Năm ra mắt | 2023 | 2021 |