Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | <50m2 | 35-50m2 ( dưới 2.8 ) |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 30000Btu | 28000 Btu |
Công suất điện tiêu thụ | 2.85 kW | |
| | |
Lưu lượng gió | 25 m³/phút | |
Điện nguồn | 380-415 V, 3Ø Phase – 50 Hz | 1 pha ( 220~240V )-1-50 |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 256 x 840 x 840 mm | 840x840x205mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 695 x 875 x 320 mm | 845x363x702 |
Trọng lượng dàn lạnh | 21 kg | 22.5kg |
Trọng lượng dàn nóng | 56 kg | 49.1kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiện bằng Đồng , lá tản nhiệt bằng Nhôm | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , lá Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 7.5-45m | 25m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 7.5m | 15m |
Kích thước ống đồng | 10/16 | 10/16 |
Nơi sản xuất | Malaysia | Việt Nam |
Hãng sản xuất | Panasonic | Midea |
Năm ra mắt | 2020 | 2020 |