| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) | <75m2 ~ 225m3 |
| Loại máy | Inverter, Inverter | Loại máy thường |
| Công suất lạnh | 10.500 Btu | 48,000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 1.1 kW/h | |
| | |
| Lưu lượng gió | -/ 9/8/7 | |
| Điện nguồn | | 3 Pha ( 380-410V ) |
| | |
| Chế độ tiết kiệm điện | Smart Inverter | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc sơ bộ tuổi thọ cao | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Smart Load Control | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 13.2cmx86cmx46cm | 343x950x950 |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 48.3cmx71.7cmx23cm | 852x1030x400 |
| Trọng lượng dàn lạnh | 11.7kg | 29kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 98kg |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 50m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 30m |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | 10/16 |
| Nơi sản xuất | Hàn Quốc | Malaysia |
| Hãng sản xuất | Lg | Daikin |
| Năm ra mắt | 2023 | 2019 |