THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nguồn điện | 220/230/240V, 1 pha-50Hz, 2220/230V, 1 pha-60Hz | ||
Công suất làm lạnh | kW | 18.0 | |
BTU/h | 61,400 | ||
Công suất sưởi ấm | kW | 20.0 | |
BTU/h | 68,200 | ||
Công suất điện | Làm lạnh | kW | 0.400 |
Sưởi ấm | kW | 0.400 | |
Dòng điện | Làm lạnh | A | 2.40/2.30/2.20 |
Sưởi ấm | A | 2.40/2.30/2.20 | |
Động cơ quạt | Loại | Quạt lồng sóc | |
Lưu lượng gió (Cao, trung bình, thấp) | m3/h | 2,940/2,640/2,340 | |
L/s | 817/733/650 | ||
Công suất | kW | 0.560×2 | |
Cột áp quạt | Pa | 140 (60/270) | |
Độ ồn nguồn (Cao, trung bình, thấp) | dB | 76/74/72 | |
Độ ồn áp (Cao, trung bình, thấp) | dB (A) | 44/42/40 | |
Kích thước (Cao, rộng, sâu) | mm | 479×1,453×1,205 | |
Ống kết nối | Ống lòng | mm (inches) | Ø9.25 (Ø3/8) |
Ống hơi | mm (inches) | Ø19.05 (Ø3/4) | |
Ống ngưng nước | VP-25 | ||
Khối lượng | (kg) | 102 |
Đặc tính kỹ thuật chính
• Thiết kế linh hoạt nhờ vào lưu lượng gió và cột áp lớn.
• Động cơ quạt DC hiệu suất cao.
• Công suất điện nhỏ hơn 45% (so với dòng E1).
• Kiểm soát nhiệt độ gió cấp để tránh thổi gió lạnh khi khởi động chế độ sưởi ấm.
• Kiểm soát nhiệt độ theo cấu hình cài đặt.
Thiết lập cột áp 3 bước
Bạn có thể chọn giữa ba chế độ cột áp 270 Pa/140 Pa/60 (72*) Pa để cài đặt linh hoạt hơn.
Cài đặt cột áp tối đa 270Pa
Cột áp có thể cài đặt lên mức tối đa 270Pa khi lắp đặt cho không gian cao và rộng như văn phòng, nhà hàng.
Không cần bộ van Rap
Nhờ hiệu suất cải tiến, không còn cần đến bộ van Rap (CZ-P160RVK2) nữa.
Kiểm soát nhiệt độ gió cấp
• Được trang bị 4 cảm biến (Hồi/Cấp).
• Kiểm soát nhiệt độ gió cấp giúp điều khiển nhiệt độ cài đặt chính xác.
• Tránh thổi gió lạnh khi khởi động chế độ sưởi ấm.
Đánh giá Dàn lạnh âm trần nối ống gió Panasonic S-180ME2E5
Chưa có đánh giá nào.