Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Kiểu tủ lạnh | Ngăn đá trên | Ngăn đá dưới |
| | |
Dung tích | 253 lít | 453 L |
Kích thước | 545 x 623 x 1640 (R x S x C) | 1725 mm (H)
699 mm (W)
723 mm (D) |
Khối lượng | 44 kg | – |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất tiêu thụ | | – |
Tính năng | Thiết kế tay cầm chìm trang nhã, Kệ kính chịu lực, Khay kệ linh hoạt, Vỉ làm đá | Máy nén NutriFresh Inverter, Hệ thống làm lạnh 360 độ, Khử mùi, TasteGuard, Làm lạnh nhanh, Ngăn kệ linh hoạt, Bộ lọc NutriPlus,
Ngăn rau TasteLock |
Công nghệ làm lạnh | Hệ thống lạnh Gián tiếp (Quạt) – Không đóng tuyết | |
Công nghệ kháng khuẩn - khử mùi | Ag+ Bio | TasteGuard |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn cấp đông mềm -1℃, Chế biến ngay không cần rã đông, Giữ nguyên dưỡng chất hương vị | TasteLock, Chillroom |
Màu sắc | UKG (Đen) | Vàng hồng |
Hãng sản xuất | Toshiba | |