So sánh chi tiết TỦ LẠNH PANASONIC INVERTER 326 lít NR-BL359PKVN với TỦ LẠNH HITACHI INVERTER - FG510PGV8 (GBK) | |||
---|---|---|---|
Hình ảnh | |||
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 | |
Thông số kỹ thuật | Kiểu tủ lạnh | Ngăn đá trên | Ngăn đá trên |
Khoảng dung tích tủ lạnh | Từ 400 – 550 lít | ||
Dung tích | 326 L | 406 L | |
Kích thước | 650 x 656 x 1645 mm (Rộng x Sâu x Cao) | Rộng : 680, Cao : 1770, Sâu bao gồm tay cầm : 720, Sâu không bao gồm tay cầm : 720 | |
Loại máy | Inverter | Inverter | |
Tính năng | Econavi, Inverter, Hệ thống Ag Clean Ngăn làm lạnh : Đèn LED cao cấp, Khay kính chịu lực, Khay kính trượt gập, Khay trứng, Ngăn rau quả giữ ẩm Fresh Safe Ngăn làm đá : Hệ thống làm lạnh Panorama, Ngăn trữ đông Ag meat case, Hộp đá xoay di động | Inverter x Hệ thống quạt kép, Chất làm lạnh R-600a, Không CFC, Không HFC, Không đóng tuyết, Đệm kín cửa chống mốc, Cảm biến kép thông minh (Cảm biến nhiệt Eco), Khử mùi cực mạnh, Chuông báo rò rỉ khí lạnh | |
Công nghệ làm lạnh | Hệ thống làm lạnh Panorama | ||
Công nghệ kháng khuẩn - khử mùi | Hệ thống Ag Clean | ||
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Prime Fresh, Fresh Safe, | ||
Màu sắc | Đen ánh kim | Đen thủy tinh (GBK) | |
Hãng sản xuất | Panasonic |