Hình ảnh | | |
Giá | 9.250.000₫ | 9.700.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 9000 BTU | 9,212 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 760 W | 0.990kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,30) |
| | |
Điện nguồn | AC 220V/50Hz | |
Tiện ích | Cài đặt chuẩn (một lần chạm)/One Touch, Chế độ hoạt động ban đêm/Comfort Sleep, Tính năng giảm ồn/Quiet, Điều chỉnh hướng gió/Fix & Swing, Thay đổi tốc độ quạt | Công nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
Chế độ tiết kiệm điện | Bộ điều kiển DC Hybrib Inverter, Tùy Chọn Công Suất Hoạt Động/Power Set | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ diệt khuẩn IAQ, Bộ lọc chống nấm mốc, Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil, Chức năng tự làm sạch | Màng lọc Nano Platium |
Chế độ làm lạnh nhanh | Hi Power | Làm lạnh nhanh |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 293x798x230 mm | 838x 280 x 228 mm – Nặng: 8kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 530x598x200 mm | 660 x 454 x 2350 mm – Nặng: 18kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15 m | 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12 m | 12 m |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
| | |
Hãng sản xuất | Toshiba | Mitsubishi |
Năm ra mắt | 2020 | |