Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết MÁY LẠNH TOSHIBA INVERTER  1 HP H10N4KCVPG-V với Máy Lạnh Mitsubishi Electric JW50VF 2.0HP Inverter 2023
Hình ảnh
Giá15.450.00017.400.000
Thông số kỹ thuật
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15 m2Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
Loại máyInverterInverter
Công suất lạnh9000 BTU18,084 Btu/h
Công suất điện tiêu thụ0.53 kW/h1.940 KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 Sao5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,25)
Điện nguồn220V/50Hz
Tiện íchCông nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí
Chế độ tiết kiệm điệnBộ điều khiển DC Hybrid Inverter, Tính Năng Tiết Kiệm Điệm/ECO, Tùy Chọn Công Suất Hoạt Động (3 cấp độ)/Power SetEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiCông nghệ tinh lọc không khí Plasma Ion, Bộ lọc chống nấm mốc, Dàn lạnh chống bám bẩn Magic Air Clean, Chức năng tự làm sạchMàng lọc Nano Platium
Chế độ làm lạnh nhanhChế độ làm lạnh nhanh/Hi PowerLàm lạnh nhanh
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)293x851x270838x 280 x 228 mm – Nặng: 9kg
Kích thước dàn nóng (CxRxS)550x780x290800x 550 x 285 mm – Nặng: 31.5kg
Loại GasGas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtĐồng
Chiều dài lắp đặt ống đồng30 m20 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh15m12 m
Kích thước ống đồng6, 10
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtToshibaMitsubishi