Hình ảnh | | |
Giá | 7.200.000₫ | 9.700.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | | 9,212 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.2 kW/h | 0.990kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 4 sao (Hiệu suất năng lượng 4.14) | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,30) |
| | |
| | |
Tiện ích | Bộ 3 bảo vệ tăng cường, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Chức năng tự làm sạch | Công nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
Chế độ tiết kiệm điện | 1 người dùng (Single user), Digital Inverter | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Lưới lọc vi khuẩn và bụi bẩn Easy Filter | Màng lọc Nano Platium |
Chế độ làm lạnh nhanh | có | Làm lạnh nhanh |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 82 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.7 cm – Nặng 8.2 kg | 838x 280 x 228 mm – Nặng: 8kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – Nặng 20.5 kg | 660 x 454 x 2350 mm – Nặng: 18kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15 m | 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 7 m | 12 m |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Samsung | Mitsubishi |
| | |