Hình ảnh | | |
Giá | 6.700.000₫ 5.600.000₫ | 9.450.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
Công suất lạnh | | 8.500 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.65 kW/h | 0.68 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.51) | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.35) |
| | |
| | |
Tiện ích | Tự khởi động lại khi có điện
Cảm biến nhiệt độ I Feel
Chế độ làm lạnh tự động (Auto Mode)
Chế độ cài đặt yêu thích I-set
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Chức năng hút ẩm
Hẹn giờ bật tắt máy
Chế độ vận hành khi ngủ | Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Hoạt động siêu êm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) |
Chế độ tiết kiệm điện | | Econo, Mắt thần thông minh |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc 6 trong 1 | Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | Dài 65.8 cm – Cao 55 cm – Dày 27.5 cm – Nặng 23 kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | Tiêu chuẩn 5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 12m |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Malaysia | Việt Nam |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Daikin |
Năm ra mắt | 2023 | 2019 |