Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Mitsubishi Electric 1.0 HP MS-HP25VF với Máy lạnh Toshiba 1.5HP RAS-H13U2KSG-V
Hình ảnh
Giá

Liên hệ 1800 0045

Liên hệ 1800 0045

Thông số kỹ thuật
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
Loại máyLoại máy thườngLoại máy thường
Công suất lạnh9,212Btu/h12.900 BTU
Công suất điện tiêu thụ0.77KW1.15 kW/h
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.72)2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.58)
Điện nguồnAC 220V/50Hz
Tiện íchTiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I feel", Vệ sinh dễ dàng, Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khíHẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạt
Chế độ tiết kiệm điệnEconoEco
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiMàng lọc Nano PlatiumBộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốc
Chế độ làm lạnh nhanhLàm lạnh nhanhHi Power
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)799 x 290 x 232 mm – Nặng: 9kg293x798x230 mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)718 x 525 x 255 mm – Nặng: 24.5kg550x780x290 mm
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồng20 mTối đa 15 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh10 m6 m
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtMitsubishiToshiba